Hệ thống giao thông đường bộ Việt Nam ngày càng phát triển, kéo theo nhu cầu sử dụng xe ô tô ngày càng cao. Do đó, việc nắm rõ các loại bằng lái xe ô tô là vô cùng quan trọng để đảm bảo an toàn cho bản thân và những người tham gia giao thông khác. Cùng chúng tôi khám phá thông tin chi tiết về các loại bằng xe ô tô tại Việt Nam, giúp bạn lựa chọn được loại bằng phù hợp với nhu cầu của mình.
Giải mã chi tiết các loại bằng lái xe ô tô tại Việt Nam
1. Quy định về điều kiện và hồ sơ cấp bằng lái xe ô tô
Theo quy định của Luật Giao thông đường bộ 2008, việc điều khiển xe ô tô trên đường bộ phải có giấy phép lái xe phù hợp với loại xe và hộp số xe. Giấy phép lái xe ô tô được chia thành nhiều hạng, mỗi hạng quy định cho phép điều khiển một hoặc nhiều loại xe nhất định. Điều kiện và hồ sơ cấp bằng lái xe ô tô cụ thể cho từng hạng xe được quy định tại Nghị định 42/2022/NĐ-CP. Nên tham khảo kỹ quy định tại đây để chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác.
Việc nắm rõ các loại bằng lái xe ô tô sẽ giúp bạn:
-
Lựa chọn được loại bằng phù hợp với nhu cầu sử dụng xe của bản thân.
-
Tránh được những vi phạm giao thông do điều khiển xe không đúng hạng bằng.
-
Nâng cao ý thức chấp hành luật giao thông đường bộ.
Quy định về điều kiện và hồ sơ cấp bằng lái xe ô tô
2. Giải mã chi tiết các loại bằng lái xe ô tô đang có tại Việt Nam
Dưới đây là bảng giải mã chi tiết từng loại bằng lái xe ô tô:
Hạng |
Loại xe |
Mô tả |
A1 |
Xe mô tô hai bánh |
Dung tích xi lanh đến 125 cm³ |
A2 |
Xe mô tô hai bánh |
Dung tích xi lanh từ 125 cm³ đến 175 cm³ |
A3 |
Xe mô tô hai bánh |
Dung tích xi lanh từ 175 cm³ trở lên |
B1 |
Xe ô tô |
Số tự động, chở người đến 9 chỗ ngồi |
B2 |
Xe ô tô |
Số sàn và số tự động, chở người đến 9 chỗ ngồi, xe tải có trọng tải dưới 3,5 tấn |
C |
Xe máy kéo |
Sơ mi rơ moóc có trọng tải kéo đến 15 tấn |
D |
Xe khách |
Từ 10 đến 30 chỗ ngồi |
E |
Xe khách |
Trên 30 chỗ ngồi |
F |
Xe tải |
Trọng tải từ 3,5 tấn đến 15 tấn |
2. Các loại bằng lái xe ô tô phổ biến dành cho nhu cầu gia đình
2.1 Bằng lái xe hạng B1
B1 là loại bằng dễ học, dễ thi nhất trong các loại bằng lái xe ô tô, nếu là nữ thì bạn nên ưu tiên học loại này. Nó thích hợp cho nhu cầu di chuyển cơ bản trong thành phố, đưa đón con cái đi học, đi chợ, mua sắm,… Ngoài ra, chi phí học tập và thi rẻ hơn so với các loại bằng khác. Tuy nhiên nó cũng có nhược điểm, là chỉ được phép điều khiển xe ô tô có số tự động, chở tối đa 7 người và có tải trọng dưới 3,5 tấn. Không được phép sử dụng xe ô tô để hành nghề lái xe.
2. Bằng lái xe hạng B2
Bằng B2 được mở rộng phạm vi điều khiển rộng hơn bằng B1, bao gồm tất cả các loại xe quy định tại hạng B1, và các loại xe tải có tải trọng dưới 3,5 tấn. Có thể sử dụng xe ô tô để hành nghề lái xe taxi, xe hợp đồng, xe buýt,… Bên cạnh ưu thì nhược điểm là khó học và khó thi hơn so với bằng B1. Chi phí học tập và thi cao hơn so với bằng B1.
4. Lựa chọn loại bằng lái xe phù hợp với bạn
Việc lựa chọn loại bằng lái xe ô tô phù hợp phụ thuộc vào hai yếu tố chính: nhu cầu sử dụng xe và khả năng tài chính của bạn.
Lựa chọn loại bằng lái xe phù hợp với bạn
Nhu cầu sử dụng xe:
-
Mục đích sử dụng xe: Xác định rõ mục đích chính của việc sử dụng xe ô tô. Bạn cần xe để đi lại hàng ngày, chở gia đình, đi phượt, hay hành nghề lái xe? Mỗi mục đích sẽ có những yêu cầu khác nhau về loại bằng lái xe phù hợp.
-
Khu vực di chuyển: Xác định khu vực bạn thường xuyên di chuyển. Nếu chủ yếu di chuyển trong nội thành, bằng B1 với xe số tự động là lựa chọn tiết kiệm, dễ sử dụng. Nếu thường xuyên đi ngoại thành hoặc đường trường, bằng B2 sẽ phù hợp hơn để đảm bảo an toàn và linh hoạt.
-
Nhu cầu chở người và hàng hóa: Xác định nhu cầu chở người và hàng hóa. Nếu chỉ chở gia đình với số lượng ít người, bằng B1 là đủ. Nếu cần chở nhiều người hoặc hàng hóa, bằng B2 sẽ đáp ứng tốt hơn.
Khả năng tài chính:
-
Chi phí học tập và thi: Tham khảo chi phí học tập và thi cho từng loại bằng lái xe tại các trung tâm uy tín. Chi phí sẽ bao gồm học phí, lệ phí thi, phí sát hạch,…
-
Khả năng chi trả: Đánh giá khả năng tài chính của bản thân để lựa chọn loại bằng lái xe phù hợp. Nên cân nhắc kỹ lưỡng để tránh lãng phí chi phí.
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn giải đáp các thắc mắc về các loại bằng lái xe ô tô tại Việt Nam và có được cho mình sự lựa chọn phù hợp.
>>> Xem thêm: Top 7 bằng lái xe ô tô thông dụng tại Việt Nam